Dưới đây là một bài viết gợi ý các câu hỏi phỏng vấn tuyển lập trình PHP thường gặp, bao gồm cả các câu hỏi cơ bản và nâng cao. Những câu hỏi này giúp đánh giá kỹ năng lập trình PHP của ứng viên và đảm bảo rằng họ có hiểu biết vững chắc về ngôn ngữ lập trình này.

 

Tuyển tập câu hỏi cơ bản và nâng cao

Câu hỏi cơ bản

  1. PHP là gì? Giải thích cách nó hoạt động.
  2. Điểm khác biệt giữa biến và hằng số trong PHP là gì?
  3. Cú pháp để khai báo một biến trong PHP là gì?
  4. Phương thức POST và GET trong PHP khác nhau như thế nào?
  5. Làm thế nào để lấy giá trị của một biến được gửi từ một trang web khác trong PHP?
  6. Cú pháp để khai báo một hằng số trong PHP là gì?
  7. Điểm khác biệt giữa include và require trong PHP là gì?
  8. Cú pháp để khai báo một hàm trong PHP là gì?
  9. Làm thế nào để lấy độ dài của một chuỗi trong PHP?
  10. Làm thế nào để chuyển đổi một chuỗi thành một số trong PHP?

Câu hỏi nâng cao

  1. Giải thích sự khác biệt giữa biến cục bộ và biến toàn cục trong PHP.
  2. Có bao nhiêu cách để kết nối với cơ sở dữ liệu MySQL từ PHP? Liệt kê chúng.
  3. Làm thế nào để xóa một tệp tin trong PHP?
  4. Giải thích cách sử dụng session trong PHP và cách nó hoạt động.
  5. Làm thế nào để tạo ra một cookie trong PHP?
  6. Giải thích cách sử dụng biểu thức chính quy (regular expressions) trong PHP.
  7. Làm thế nào để tạo ra một đối tượng trong PHP?
  8. Giải thích sự khác biệt giữa kế thừa (inheritance) và giao diện (interface) trong PHP.
  9. Làm thế nào để xử lý các lỗi trong PHP? Liệt kê một số loại lỗi phổ biến và cách xử lý chúng.
  10. Giải thích cách sử dụng PDO (PHP Data Objects) trong PHP và lợi ích của việc sử dụng nó.

Đây chỉ là một số câu hỏi phổ biến và không phải là danh sách đầy đủ. Phỏng vấn viên có thể thêm hoặc chỉnh sửa câu hỏi tùy theo nhu cầu của công ty và vị trí tuyển dụng.

Gợi ý trả lời các câu hỏi

Dưới đây là một số câu trả lời cho các câu hỏi phỏng vấn lập trình PHP thường gặp:

Trả lời câu hỏi cơ bản

  1. PHP là gì? Giải thích cách nó hoạt động. PHP là viết tắt của "PHP: Hypertext Preprocessor" và là một ngôn ngữ lập trình mã nguồn mở phía máy chủ được sử dụng chủ yếu để phát triển các ứng dụng web động. PHP hoạt động bằng cách xử lý mã PHP trên máy chủ web và sau đó trả về kết quả đã được xử lý đến trình duyệt của người dùng.

  2. Điểm khác biệt giữa biến và hằng số trong PHP là gì? Biến trong PHP là một vị trí trong bộ nhớ mà bạn có thể lưu trữ giá trị và thay đổi giá trị đó trong quá trình thực thi. Hằng số là giá trị không thay đổi trong suốt quá trình thực thi của chương trình và được khai báo bằng từ khóa "define()" trong PHP.

  3. Cú pháp để khai báo một biến trong PHP là gì? Để khai báo một biến trong PHP, bạn sử dụng ký tự đô la ($) theo sau là tên biến. Ví dụ: $tenBien = giá trị;

  4. Phương thức POST và GET trong PHP khác nhau như thế nào? Trong PHP, phương thức POST và GET được sử dụng để gửi dữ liệu từ một trang web đến một trang web khác. Khác nhau giữa hai phương thức như sau:

    • Phương thức POST: Dữ liệu được gửi dưới dạng tham số trong phần thân của yêu cầu HTTP. Dữ liệu không được hiển thị trong URL và có thể gửi nhiều loại dữ liệu. Thích hợp để gửi dữ liệu nhạy cảm hoặc dữ liệu lớn.

    • Phương thức GET: Dữ liệu được gửi dưới dạng tham số trong URL. Dữ liệu hiển thị trong URL và có giới hạn về kích thước. Thích hợp để gửi dữ liệu nhỏ và không nhạy cảm.

  5. Làm thế nào để lấy giá trị của một biến được gửi từ một trang web khác trong PHP? Để lấy giá trị của một biến được gửi từ một trang web khác trong PHP, bạn có thể sử dụng biến siêu toàn cục $_POST hoặc $_GET tùy thuộc vào phương thức được sử dụng. Ví dụ: $giaTri = $_POST['tenBien']; hoặc $giaTri = $_GET['tenBien'];

  6. Cú pháp để khai báo một hằng số trong PHP là gì? Để khai báo một hằng số trong PHP, bạn sử dụng hàm "define()" với cú pháp sau: define('TEN_HANG_SO', giaTri);

  7. Điểm khác biệt giữa include và require trong PHP là gì? Cả include và require đều được sử dụng để nhập một tệp tin vào tệp tin hiện tại. Sự khác biệt giữa chúng như sau:

    • include: Nếu tệp tin không được tìm thấy, PHP sẽ hiển thị một cảnh báo nhưng tiếp tục thực thi các phần còn lại của mã.

    • require: Nếu tệp tin không được tìm thấy, PHP sẽ hiển thị một lỗi nghiêm trọng và dừng thực thi mã.

  8. Cú pháp để khai báo một hàm trong PHP là gì? Để khai báo một hàm trong PHP, bạn sử dụng từ khóa "function" theo sau là tên hàm và ngoặc đơn chứa danh sách các tham số (nếu có). Ví dụ: function tenHam($thamSo1, $thamSo2) {

  9. Làm thế nào để lấy độ dài của một chuỗi trong PHP? Để lấy độ dài của một chuỗi trong PHP, bạn có thể sử dụng hàm "strlen()" như sau: $doDai = strlen($chuoi);

  10. Làm thế nào để chuyển đổi một chuỗi thành một số trong PHP? Để chuyển đổi một chuỗi thành một số trong PHP, bạn có thể sử dụng các hàm như "intval()", "floatval()", "doubleval()" hoặc toán tử (+). Ví dụ: $so = intval($chuoi); hoặc $so = (int)$chuoi;

Trả lời câu hỏi nâng cao

  1. Giải thích sự khác biệt giữa biến cục bộ và biến toàn cục trong PHP.
    • Biến cục bộ: Được khai báo bên trong một hàm hoặc khối mã và chỉ có phạm vi sử dụng trong phạm vi đó.
    • Biến toàn cục: Được khai báo bên ngoài tất cả các hàm và khối mã và có thể truy cập và sử dụng trong toàn bộ chương trình.
  2. Có bao nhiêu cách để kết nối với cơ sở dữ liệu MySQL từ PHP? Liệt kê chúng. Có hai cách phổ biến để kết nối với cơ sở dữ liệu MySQL từ PHP:
    • Sử dụng MySQLi (MySQL improved): cung cấp một giao diện nâng cao hơn để làm việc với MySQL và hỗ trợ các tính năng như prepared statements và transaction.
    • Sử dụng PDO (PHP Data Objects): cung cấp một lớp trừu tượng cho phép truy cập đến các cơ sở dữ liệu khác nhau một cách thống nhất.
  3. Làm thế nào để xóa một tệp tin trong PHP? Để xóa một tệp tin trong PHP, bạn có thể sử dụng hàm "unlink()" như sau: unlink('duongDanToiTepTin');

  4. Giải thích cách sử dụng session trong PHP và cách nó hoạt động. Session trong PHP được sử dụng để lưu trữ thông tin phiên làm việc của người dùng trên máy chủ. Khi một người dùng truy cập vào một trang web, một phiên mới được tạo và một ID phiên được gửi đến trình duyệt của người dùng. Thông tin session có thể lưu trữ và truy xuất trong suốt phiên làm việc của người dùng.

  5. Làm thế nào để tạo ra một cookie trong PHP? Để tạo một cookie trong PHP, bạn có thể sử dụng hàm "setcookie()" như sau: setcookie('tenCookie', 'giaTriCookie', thoiGianHetHan, '/');

  6. Giải thích cách sử dụng biểu thức chính quy (regular expressions) trong PHP. Biểu thức chính quy là một chuỗi các ký tự đặc biệt được sử dụng để tìm kiếm và so khớp các mẫu trong chuỗi. Trong PHP, bạn có thể sử dụng các hàm như "preg_match()" hoặc "preg_replace()" để thực hiện tìm kiếm và thay thế các mẫu dựa trên biểu thức chính quy.

  7. Làm thế nào để tạo ra một đối tượng trong PHP? Để tạo ra một đối tượng trong PHP, bạn sử dụng từ khóa "new" theo sau là tên lớp và dấu ngoặc đơn chứa danh sách các tham số (nếu có). Ví dụ: $doiTuong = new TenLop($thamSo1, $thamSo2);

  8. Giải thích sự khác biệt giữa kế thừa (inheritance) và giao diện (interface) trong PHP.

    • Kế thừa: Cho phép một lớp con kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một lớp cha. Lớp con có thể mở rộng và mở rộng chức năng của lớp cha.

    • Giao diện: Là một tập hợp các phương thức trừu tượng mà một lớp có thể triển khai. Giao diện cho phép định nghĩa các hành vi chung mà các lớp khác nhau có thể triển khai.

  9. Làm thế nào để xử lý các lỗi trong PHP? Liệt kê một số loại lỗi phổ biến và cách xử lý chúng. Trong PHP, bạn có thể xử lý các lỗi bằng cách sử dụng các câu lệnh try-catch hoặc hàm "set_error_handler()" để xác định một hàm xử lý lỗi tùy chỉnh. Một số loại lỗi phổ biến trong PHP bao gồm lỗi cú pháp (syntax errors), lỗi thời gian chạy (runtime errors) và lỗi logic (logical errors).

  10. Giải thích cách sử dụng PDO (PHP Data Objects) trong PHP và lợi ích của việc sử dụng nó. PDO (PHP Data Objects) là một lớp trong PHP cho phép kết nối và tương tác với nhiều loại cơ sở dữ liệu khác nhau một cách thống nhất. PDO cung cấp một cách an toàn và dễ sử dụng để thực hiện các truy vấn cơ sở dữ liệu và giúp tránh các vấn đề bảo mật như tấn công SQL injection. Sử dụng PDO giúp tăng tính bảo mật, linh hoạt và tương thích của ứng dụng PHP.

Trước khi tới phỏng vấn, bạn hãy chuẩn bị kỹ các kiến thức cần có về việc làm lập trình PHP, kỹ năng mềm và tìm thông tin của doanh nghiệp nhé. Chúc bạn thành công!